Có 2 kết quả:

创立 sáng lập創立 sáng lập

1/2

sáng lập

giản thể

Từ điển phổ thông

sáng lập ra, thành lập, tạo ra

Bình luận 0

sáng lập

phồn thể

Từ điển phổ thông

sáng lập ra, thành lập, tạo ra

Từ điển trích dẫn

1. Khởi đầu dựng lên. ☆Tương tự: “kiến lập” 建立, “thiết lập” 設立.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khởi đầu dựng lên.

Bình luận 0